Tiếng Trung giản thể
瑞雪兆丰年
Thứ tự nét
Ví dụ câu
俗话说,瑞雪兆丰年
súhuàshuō , ruìxuězhàofēngnián
như người ta nói, tuyết đầu mùa xuân báo trước mùa màng bội thu
瑞雪兆丰年,明年准是个好年成
ruìxuězhàofēngnián , míngnián zhǔnshì gè hǎo niánchéng
tuyết đầu xuân báo trước mùa màng bội thu, năm sau sẽ bội thu