Trang chủ>瑞雪兆丰年

Tiếng Trung giản thể

瑞雪兆丰年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瑞雪兆丰年

  1. tuyết đầu xuân báo trước mùa màng bội thu
    ruìxuě zhào fēngnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

俗话说,瑞雪兆丰年
súhuàshuō , ruìxuězhàofēngnián
như người ta nói, tuyết đầu mùa xuân báo trước mùa màng bội thu
瑞雪兆丰年,明年准是个好年成
ruìxuězhàofēngnián , míngnián zhǔnshì gè hǎo niánchéng
tuyết đầu xuân báo trước mùa màng bội thu, năm sau sẽ bội thu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc