Tiếng Trung giản thể

瑟瑟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瑟瑟

  1. run sợ
    sèsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他紧张得瑟瑟发抖
tā jǐnzhāngdé sèsè fādǒu
anh ấy đang run lên vì lo lắng
吓得瑟瑟发抖
xià dé sèsè fādǒu
run lên vì sợ hãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc