Tiếng Trung giản thể

瑟缩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瑟缩

  1. cuộn tròn vì lạnh
    sèsuō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瑟缩在裘皮衣领之中
sèsuō zài qiúpí yīlǐng zhīzhōng
cuộn tròn vì lạnh trong chiếc áo khoác cổ lông
仍然瑟缩着
réngrán sèsuō zháo
vẫn cuộn tròn vì lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc