Tiếng Trung giản thể

瑶族

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瑶族

  1. Dân tộc Yao
    yáozú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瑶族人口数为
yáozú rénkǒu shù wéi
dân số của nhóm dân tộc Yao là
瑶族是中国的少数民族之一
yáozú shì zhōngguó de shǎoshùmínzú zhīyī
Dân tộc Yao là một trong những dân tộc thiểu số của Trung Quốc
瑶族人民的传统美德
yáozú rénmín de chuántǒngměidé
đức tính truyền thống của người Yao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc