Tiếng Trung giản thể

璀璨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 璀璨

  1. sáng
    cuǐcàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

璀璨的星河
cuǐcànde xīnghé
dải ngân hà tươi sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc