Tiếng Trung giản thể
瓜果
Thứ tự nét
Ví dụ câu
瓜果满园
guāguǒ mǎnyuán
khu vườn đầy dưa và trái cây
常浇水,别让瓜果蔫了
cháng jiāoshuǐ , bié ràng guāguǒ niān le
tưới nước thường xuyên để trái cây không bị héo
瓜果行
guāguǒ háng
buôn bán trái cây và dưa
香甜的瓜果
xiāngtiánde guāguǒ
dưa ngọt và trái cây