Tiếng Trung giản thể

瓜果

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瓜果

  1. dưa và trái cây
    guāguǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瓜果满园
guāguǒ mǎnyuán
khu vườn đầy dưa và trái cây
常浇水,别让瓜果蔫了
cháng jiāoshuǐ , bié ràng guāguǒ niān le
tưới nước thường xuyên để trái cây không bị héo
瓜果行
guāguǒ háng
buôn bán trái cây và dưa
香甜的瓜果
xiāngtiánde guāguǒ
dưa ngọt và trái cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc