Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瓣

  1. cánh hoa
    bàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

梅花有五瓣
méihuā yǒu wǔ bàn
hoa mận có năm cánh
蒜瓣
suànbàn
tép tỏi
花瓣
huābàn
cánh hoa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc