Tiếng Trung giản thể

瓦楞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瓦楞

  1. hàng gạch
    wǎléng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用瓦楞给房子盖屋顶
yòng wǎléng gěi fángzǐ gài wūdǐng
lợp nhà bằng ngói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc