Tiếng Trung giản thể

瓦砾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瓦砾

  1. đống đổ nát
    wǎlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瓦砾堆
wǎlì duī
Đống đổ nát
成了一片瓦砾
chéng le yīpiàn wǎlì
bị biến thành đống đổ nát
搬动瓦砾
bāndòng wǎlì
để loại bỏ đống đổ nát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc