Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
瓦砾
Tiếng Trung giản thể
瓦砾
Thêm vào danh sách từ
đống đổ nát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瓦砾
đống đổ nát
wǎlì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
瓦砾堆
wǎlì duī
Đống đổ nát
成了一片瓦砾
chéng le yīpiàn wǎlì
bị biến thành đống đổ nát
搬动瓦砾
bāndòng wǎlì
để loại bỏ đống đổ nát
Các ký tự liên quan
瓦
砾
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc