Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瓶

  1. chai, bình (một từ đo lường)
    píng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

六瓶应该够了
liù píng yīng gāi gòu le
sáu chai là đủ
一瓶酒
yīpíng jiǔ
một chai rượu
花瓶
huāpíng
bình hoa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc