瓶子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瓶子

  1. chai, bình
    píngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一瓶水
yī píng shuǐ
một chai nước
装在瓶子里
zhuāng zài píngzi lǐ
đổ vào một cái chai
玻璃瓶子
bōli píngzi
chai thủy tinh
打开瓶子
dǎkāi píngzi
mở một cái chai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc