Từ vựng HSK
Dịch của 瓶 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
瓶
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
瓶
Thứ tự nét cho 瓶
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 瓶
chai, bình (một từ đo lường)
píng
Ví dụ câu cho 瓶
六瓶应该够了
liù píng yīng gāi gòu le
sáu chai là đủ
一瓶酒
yīpíng jiǔ
một chai rượu
花瓶
huāpíng
bình hoa
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc