Tiếng Trung giản thể

瓷砖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 瓷砖

  1. gạch gốm
    cízhuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在浴缸的墙上贴瓷砖
zài yùgāng de qiángshàng tiē cízhuān
ốp gạch trên tường trong phòng tắm
地面瓷砖
dìmiàn cízhuān
gạch lát sàn nhà
把地铺上瓷砖
bǎ dìpù shàng cízhuān
lát sàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc