Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
瓷砖
Tiếng Trung giản thể
瓷砖
Thêm vào danh sách từ
gạch gốm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 瓷砖
gạch gốm
cízhuān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在浴缸的墙上贴瓷砖
zài yùgāng de qiángshàng tiē cízhuān
ốp gạch trên tường trong phòng tắm
地面瓷砖
dìmiàn cízhuān
gạch lát sàn nhà
把地铺上瓷砖
bǎ dìpù shàng cízhuān
lát sàn
Các ký tự liên quan
瓷
砖
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc