Tiếng Trung giản thể
甘愿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
难道?你甘愿在这些人面前示弱吗
nándào ? nǐ gānyuàn zài zhèixiē rénmiàn qián shìruò ma
bạn có muốn khoe chiếc lông trắng trước mặt những người này không?
政府甘愿采用强硬策略
zhèngfǔ gānyuàn cǎiyòng qiángyìng cèlüè
chính phủ sẵn sàng sử dụng các chiến thuật mạnh tay
甘愿冒风险
gānyuàn màofēngxiǎn
sẵn sàng chấp nhận rủi ro