Tiếng Trung giản thể

甘苦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 甘苦

  1. niềm vui và nỗi đau; ngọt ngào và đắng cay
    gānkǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

同甘苦,共患难
tóng gānkǔ , gòng huànnán
chia sẻ nỗi buồn và niềm vui
不知其中甘苦
bùzhī qízhōng gānkǔ
không biết những khó khăn là gì
历尽甘苦
lìjìn gānkǔ
đã trải qua mọi ngọt ngào và cay đắng
共甘苦
gòng gānkǔ
chia sẻ nỗi buồn và niềm vui

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc