Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
甜品
Tiếng Trung giản thể
甜品
Thêm vào danh sách từ
kẹo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 甜品
kẹo
tiánpǐn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
吃甜品时
chī tiánpǐn shí
dao kéo cho món tráng miệng
巧克力味甜品
qiǎokèlì wèi tiánpǐn
món tráng miệng sô cô la
甜品店
tiánpǐn diàn
cửa hàng món tráng miệng
Các ký tự liên quan
甜
品
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc