Tiếng Trung giản thể

甜润

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 甜润

  1. ngọt ngào và êm dịu
    tiánrùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

空气脆而甜润,像饼干
kōngqì cuì ér tiánrùn , xiàng bǐnggān
không khí giòn và ngọt, giống như bánh quy
我喜欢她甜润的嗓音
wǒ xǐhuān tā tiánrùnde sǎngyīn
Tôi thích giọng hát ngọt ngào của cô ấy
甜润的果香
tiánrùnde guǒxiāng
hương thơm trái cây ngọt ngào và êm dịu
口味十分甜润
kǒuwèi shífēn tiánrùn
hương vị rất ngọt ngào và êm dịu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc