Tiếng Trung giản thể
甜润
Thứ tự nét
Ví dụ câu
空气脆而甜润,像饼干
kōngqì cuì ér tiánrùn , xiàng bǐnggān
không khí giòn và ngọt, giống như bánh quy
我喜欢她甜润的嗓音
wǒ xǐhuān tā tiánrùnde sǎngyīn
Tôi thích giọng hát ngọt ngào của cô ấy
甜润的果香
tiánrùnde guǒxiāng
hương thơm trái cây ngọt ngào và êm dịu
口味十分甜润
kǒuwèi shífēn tiánrùn
hương vị rất ngọt ngào và êm dịu