Trang chủ>甜滋滋

Tiếng Trung giản thể

甜滋滋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 甜滋滋

  1. cảm thấy hài lòng
    tiánzīzī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

再酸的葡萄也变得甜滋滋的
zàisuān de pútáo yě biàndé tiánzīzī de
ngay cả nho chua cũng trở nên ngọt ngào
听了爸爸的夸奖我心里甜滋滋的
tīng le bàbà de kuājiǎng wǒ xīnlǐ tiánzīzī de
sau lời khen của người cha, tôi cảm thấy ấm áp trong lòng
空气中含着甜滋滋的味道
kōngqì zhōng hán zháo tiánzīzī de wèidào
có một mùi ngọt ngào trong không khí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc