Tiếng Trung giản thể
甜滋滋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
再酸的葡萄也变得甜滋滋的
zàisuān de pútáo yě biàndé tiánzīzī de
ngay cả nho chua cũng trở nên ngọt ngào
听了爸爸的夸奖我心里甜滋滋的
tīng le bàbà de kuājiǎng wǒ xīnlǐ tiánzīzī de
sau lời khen của người cha, tôi cảm thấy ấm áp trong lòng
空气中含着甜滋滋的味道
kōngqì zhōng hán zháo tiánzīzī de wèidào
có một mùi ngọt ngào trong không khí