Tiếng Trung giản thể

甜食

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 甜食

  1. thức ăn ngọt
    tiánshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在餐馆点甜食
zài cānguǎn diǎn tiánshí
gọi món tráng miệng ở nhà hàng
甜食菜单
tiánshí càidān
thực đơn tráng miệng
嗜好甜食
shìhào tiánshí
yêu ngọt ngào
饭后甜食
fànhòu tiánshí
món tráng miệng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc