Ví dụ câu
生产多种化学产品
shēngchǎn duōzhǒng huàxué chǎnpǐn
để sản xuất các sản phẩm hóa học khác nhau
生产力能力
shēngchǎnlì nénglì
năng lực sản xuất
生产乳品
shēngchǎn rǔpǐn
để sản xuất các sản phẩm từ sữa
粮食生产
liángshí shēngchǎn
sản xuất ngũ cốc
发展生产
fāzhǎn shēngchǎn
để phát triển sản xuất
生产之前
shēngchǎn zhīqián
trước khi sinh con
在生产过程中
zài shēngchǎnguòchéng zhōng
trong khi sinh
在这边生产
zài zhèbiān shēngchǎn
sinh con ở đây
她从来没有生产过孩子
tā cóngláiméiyǒu shēngchǎn guò háizǐ
cô ấy chưa bao giờ sinh con
生产的苦楚
shēngchǎn de kǔchǔ
đau đẻ
生产好庄稼
shēngchǎn hǎo zhuāngjià
để sinh một mùa màng bội thu