Trang chủ>生产力

Tiếng Trung giản thể

生产力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生产力

  1. năng suất
    shēngchǎnlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生产力增了一倍
shēngchǎnlì zēng le yī bèi
năng suất đã tăng gấp đôi
土地生产力
tǔdì shēngchǎnlì
năng suất của đất
解放生产力
jiěfàngshēngchǎnlì
giải phóng lực lượng sản xuất
最佳生产力
zuìjiā shēngchǎnlì
năng suất tối ưu
劳动生产力
láodòngshēngchǎnlì
năng suất lao động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc