Tiếng Trung giản thể
生产力
Thứ tự nét
Ví dụ câu
生产力增了一倍
shēngchǎnlì zēng le yī bèi
năng suất đã tăng gấp đôi
土地生产力
tǔdì shēngchǎnlì
năng suất của đất
解放生产力
jiěfàngshēngchǎnlì
giải phóng lực lượng sản xuất
最佳生产力
zuìjiā shēngchǎnlì
năng suất tối ưu
劳动生产力
láodòngshēngchǎnlì
năng suất lao động