Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
生产率
Tiếng Trung giản thể
生产率
Thêm vào danh sách từ
năng suất
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 生产率
năng suất
shēngchǎnlǜ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
劳动生产率
láodòngshēngchǎnlǜ
năng suất lao động
保持生产率
bǎochí shēngchǎnlǜ
để duy trì năng suất
最佳生产率
zuìjiā shēngchǎnlǜ
năng suất tối ưu
提高生产率
tígāoshēngchǎnshuài
để tăng năng suất
Các ký tự liên quan
生
产
率
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc