Trang chủ>生产队长

Tiếng Trung giản thể

生产队长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生产队长

  1. quản đốc đội sản xuất
    shēngchǎn duìzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

现在他是我们生产队的队长
xiànzài tāshì wǒmen shēngchǎnduì de duìzhǎng
bây giờ anh ấy là quản đốc của đội sản xuất của chúng tôi
各种农活都有生产队长分配
gèzhǒng nónghuó dū yǒushēng chǎn duìzhǎng fēnpèi
tất cả các loại công việc đồng áng đều do quản đốc giao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc