Tiếng Trung giản thể
生人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
神秘的生人
shénmìde shēngrén
người lạ bí ẩn
女孩子见生人害羞
nǚháizǐ jiàn shēngrén hàixiū
cô gái nhút nhát trước người lạ
出现了一个生人
chūxiàn le yígè shēngrén
người lạ xuất hiện
狗把生人嗅了一遍
gǒu bǎ shēngrén xiù le yībiàn
con chó đánh hơi người lạ
不要轻易相信生人
búyào qīngyì xiāngxìn shēngrén
đừng dễ dàng tin tưởng người lạ