Tiếng Trung giản thể

生人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生人

  1. người lạ
    shēngrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

神秘的生人
shénmìde shēngrén
người lạ bí ẩn
女孩子见生人害羞
nǚháizǐ jiàn shēngrén hàixiū
cô gái nhút nhát trước người lạ
出现了一个生人
chūxiàn le yígè shēngrén
người lạ xuất hiện
狗把生人嗅了一遍
gǒu bǎ shēngrén xiù le yībiàn
con chó đánh hơi người lạ
不要轻易相信生人
búyào qīngyì xiāngxìn shēngrén
đừng dễ dàng tin tưởng người lạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc