Tiếng Trung giản thể

生吃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生吃

  1. ăn sống
    shēngchī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

淡水鱼是不能生吃的
dànshuǐyú shì bùnéng shēngchī de
cá nước ngọt không thể ăn sống
生吃草莓
shēngchī cǎoméi
ăn dâu tây tươi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc