Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
生吃
Tiếng Trung giản thể
生吃
Thêm vào danh sách từ
ăn sống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 生吃
ăn sống
shēngchī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
淡水鱼是不能生吃的
dànshuǐyú shì bùnéng shēngchī de
cá nước ngọt không thể ăn sống
生吃草莓
shēngchī cǎoméi
ăn dâu tây tươi
Các ký tự liên quan
生
吃
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc