生命

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生命

  1. đời sống
    shēngmìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生命力
shēngmìnglì
sức sống
牺牲生命
xīshēng shēngmìng
hy sinh mạng sống của một người
冒着生命危险
mào zhe shēngmìng wēixiǎn
gặp rủi ro về tính mạng của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc