Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 3
>
生命
HSK 4
New HSK 3
生命
Thêm vào danh sách từ
đời sống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 生命
đời sống
shēngmìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
生命力
shēngmìnglì
sức sống
牺牲生命
xīshēng shēngmìng
hy sinh mạng sống của một người
冒着生命危险
mào zhe shēngmìng wēixiǎn
gặp rủi ro về tính mạng của một người
Các ký tự liên quan
生
命
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc