Trang chủ>生命力

Tiếng Trung giản thể

生命力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生命力

  1. sức sống
    shēngmìnglì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有新的生命力
yǒu xīnde shēngmìnglì
để có được sức sống mới
这个野兽生命力很强
zhègè yěshòu shēngmìnglì hěn qiáng
con thú này có một sức sống rất mạnh mẽ
飞机的生命力
fēijī de shēngmìnglì
sức sống máy bay
富有生命力的植物
fùyǒu shēngmìnglì de zhíwù
một loại cây có sức sống cao
人的生命力
rén de shēngmìnglì
sức sống của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc