Tiếng Trung giản thể
生命力
Thứ tự nét
Ví dụ câu
有新的生命力
yǒu xīnde shēngmìnglì
để có được sức sống mới
这个野兽生命力很强
zhègè yěshòu shēngmìnglì hěn qiáng
con thú này có một sức sống rất mạnh mẽ
飞机的生命力
fēijī de shēngmìnglì
sức sống máy bay
富有生命力的植物
fùyǒu shēngmìnglì de zhíwù
một loại cây có sức sống cao
人的生命力
rén de shēngmìnglì
sức sống của một người