Trang chủ>生态学

Tiếng Trung giản thể

生态学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生态学

  1. sinh thái học
    shēngtàixué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生态学家
shēngtàixuéjiā
nhà sinh thái học
农业生态学
nóngyè shēngtài xué
nông học
生态学原理
shēngtàixué yuánlǐ
nguyên tắc sinh thái học
生态学研究
shēngtài xué yánjiū
nghiên cứu sinh thái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc