Trang chủ>生态平衡

Tiếng Trung giản thể

生态平衡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生态平衡

  1. cân bằng sinh thái
    shēngtài pínghéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恢复原有的生态平衡
huīfù yuányǒu de shēngtàipínghéng
để khôi phục lại sự cân bằng sinh thái ban đầu
保持生态平衡
bǎochí shēngtàipínghéng
để giữ cân bằng sinh thái
打破生态平衡
dǎpò shēngtài pínghéng
phá vỡ cân bằng sinh thái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc