Tiếng Trung giản thể
生态平衡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
恢复原有的生态平衡
huīfù yuányǒu de shēngtàipínghéng
để khôi phục lại sự cân bằng sinh thái ban đầu
保持生态平衡
bǎochí shēngtàipínghéng
để giữ cân bằng sinh thái
打破生态平衡
dǎpò shēngtài pínghéng
phá vỡ cân bằng sinh thái