Trang chủ>生态资本

Tiếng Trung giản thể

生态资本

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生态资本

  1. thủ đô môi trường
    shēngtài zīběn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

随着生态资本的增殖
suízháo shēngtài zīběn de zēngzhí
cùng với sự tăng trưởng của vốn môi trường
腐化生态资本
fǔhuà shēngtài zīběn
làm suy thoái vốn môi trường
物质资本或生态资本
wùzhì zīběn huò shēngtài zīběn
vốn vật chất hoặc môi trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc