Tiếng Trung giản thể
生态资本
Thứ tự nét
Ví dụ câu
随着生态资本的增殖
suízháo shēngtài zīběn de zēngzhí
cùng với sự tăng trưởng của vốn môi trường
腐化生态资本
fǔhuà shēngtài zīběn
làm suy thoái vốn môi trường
物质资本或生态资本
wùzhì zīběn huò shēngtài zīběn
vốn vật chất hoặc môi trường