Tiếng Trung giản thể
生息
Thứ tự nét
Ví dụ câu
具有调养生息的功效
jùyǒu tiáoyǎng shēngxī de gōngxiào
có tác dụng điều hòa sức khỏe và sinh lực.
生生不息
shēngshēngbùxī
sinh sản liên tục giống nối tiếp nhau vô tận
休养生息
xiūyǎngshēngxī
để phục hồi
繁衍生息
fányǎn shēngxī
sống lâu và thịnh vượng