Tiếng Trung giản thể

生息

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生息

  1. để sống, để tồn tại
    shēngxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

具有调养生息的功效
jùyǒu tiáoyǎng shēngxī de gōngxiào
có tác dụng điều hòa sức khỏe và sinh lực.
生生不息
shēngshēngbùxī
sinh sản liên tục giống nối tiếp nhau vô tận
休养生息
xiūyǎngshēngxī
để phục hồi
繁衍生息
fányǎn shēngxī
sống lâu và thịnh vượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc