Trang chủ>生意人

Tiếng Trung giản thể

生意人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生意人

  1. doanh nhân
    shēngyìrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生意人的秘密
shēngyìrén de mìmì
bí mật thương mại
想当个生意人
xiǎng dāng gè shēngyìrén
muốn trở thành một doanh nhân
他是个生意人
tāshì gè shēngyìrén
ông ấy là một doanh nhân
一个坚强生意人的名声
yígè jiānqiáng shēngyìrén de míngshēng
danh tiếng của một doanh nhân cứng rắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc