Tiếng Trung giản thể
生意人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
生意人的秘密
shēngyìrén de mìmì
bí mật thương mại
想当个生意人
xiǎng dāng gè shēngyìrén
muốn trở thành một doanh nhân
他是个生意人
tāshì gè shēngyìrén
ông ấy là một doanh nhân
一个坚强生意人的名声
yígè jiānqiáng shēngyìrén de míngshēng
danh tiếng của một doanh nhân cứng rắn