Trang chủ>生意盎然

Tiếng Trung giản thể

生意盎然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生意盎然

  1. tràn đầy sức sống
    shēngyì àngrán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鲜花在春天里生意盎然
xiānhuā zài chūntiān lǐ shēngyì àngrán
những bông hoa trở nên sống động vào mùa xuân
生意盎然的春天
shēngyì àngrán de chūntiān
mùa xuân tràn đầy năng lượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc