Tiếng Trung giản thể

生来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生来

  1. từ khi sinh ra
    shēnglái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生来哑的
shēnglái yǎ de
câm từ khi sinh ra
生来喜欢教育人
shēnglái xǐhuān jiàoyù rén
trở thành một nhà sư phạm bẩm sinh
他们生来就是吃肉的
tāmen shēnglái jiùshì chī ròu de
chúng sinh ra để ăn thịt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc