Tiếng Trung giản thể
生殖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
生殖健康
shēngzhí jiànkāng
sức khỏe sinh sản
生殖中心
shēngzhí zhōngxīn
trung tâm sinh sản
生殖细胞
shēngzhíxìbāo
tế bào sinh sản
生殖隔离机制
shēngzhí gélí jīzhì
cơ chế cách li sinh sản
生殖器官
shēngzhíqìguān
cơ quan sinh sản