Trang chủ>生殖系统

Tiếng Trung giản thể

生殖系统

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生殖系统

  1. hệ thống sinh sản
    shēngzhí xìtǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女性生殖系统
nǚxìng shēngzhí xìtǒng
hệ thống sinh sản nữ
保持生殖系统的健康
bǎochí shēngzhí xìtǒng de jiànkāng
để giữ cho hệ thống sinh sản của bạn khỏe mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc