生气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生气

  1. giận dữ
    shēngqì
  2. sức sống
    shēngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生气的眼光
shēngqì de yǎnguāng
cái nhìn tức giận
生他的气
shēng tā de qì
giận anh ấy
让我生气
ràng wǒ shēngqì
làm tôi tức giận
别生气
bié shēngqì
đừng tức giận
街上充满了生气
jiēshàng chōngmǎn le shēngqì
đường phố nhộn nhịp với cuộc sống
青年是最有生气的
qīngnián shì zuì yǒushēng qì de
những người trẻ tuổi là những người năng động nhất
无生气
wú shēngqì
không có năng lượng
生气勃勃的集体
shēngqìbóbó de jítǐ
tập thể sôi động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc