Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
生活习惯
Tiếng Trung giản thể
生活习惯
Thêm vào danh sách từ
thói quen sống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 生活习惯
thói quen sống
shēnghuó xíguàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
有健康的生活习惯
yǒu jiànkāngde shēnghuó xíguàn
để có thói quen sống lành mạnh
良好的生活习惯
liánghǎode shēnghuóxíguàn
thói quen sống tốt
成为生活习惯
chéngwéi shēnghuó xíguàn
để trở thành một thói quen
Các ký tự liên quan
生
活
习
惯
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc