Trang chủ>生活习惯

Tiếng Trung giản thể

生活习惯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生活习惯

  1. thói quen sống
    shēnghuó xíguàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有健康的生活习惯
yǒu jiànkāngde shēnghuó xíguàn
để có thói quen sống lành mạnh
良好的生活习惯
liánghǎode shēnghuóxíguàn
thói quen sống tốt
成为生活习惯
chéngwéi shēnghuó xíguàn
để trở thành một thói quen

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc