Trang chủ>生活用品

Tiếng Trung giản thể

生活用品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生活用品

  1. Bài báo để sử dụng hàng ngày
    shēnghuó yòngpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

购置生活用品
gòuzhì shēnghuó yòngpǐn
để mua nhu yếu phẩm hàng ngày
买不起生活用品
mǎibùqǐ shēnghuó yòngpǐn
không thể đủ khả năng nhu yếu phẩm hàng ngày
灾区生活用品极为匮乏
zāiqū shēnghuóyòngpǐn jíwéi kuìfá
khu vực thiên tai cực kỳ thiếu nhu yếu phẩm hàng ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc