Tiếng Trung giản thể
生活用品
Thứ tự nét
Ví dụ câu
购置生活用品
gòuzhì shēnghuó yòngpǐn
để mua nhu yếu phẩm hàng ngày
买不起生活用品
mǎibùqǐ shēnghuó yòngpǐn
không thể đủ khả năng nhu yếu phẩm hàng ngày
灾区生活用品极为匮乏
zāiqū shēnghuóyòngpǐn jíwéi kuìfá
khu vực thiên tai cực kỳ thiếu nhu yếu phẩm hàng ngày