Tiếng Trung giản thể
生物学
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这个图书馆有大量的生物学藏书
zhègè túshūguǎn yǒu dàliàng de shēngwùxué cángshū
thư viện có một phần sinh học lớn
生物学检验
shēngwùxué jiǎnyàn
nghiên cứu sinh học
生物学博士
shēngwù xué bóshì
Tiến sĩ Khoa học Sinh học
海洋生物学
hǎiyángshēngwù xué
sinh vật biển
农业生物学
nóngyè shēngwù xué
môm canh nông