Trang chủ>生物学

Tiếng Trung giản thể

生物学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生物学

  1. sinh học
    shēngwùxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这个图书馆有大量的生物学藏书
zhègè túshūguǎn yǒu dàliàng de shēngwùxué cángshū
thư viện có một phần sinh học lớn
生物学检验
shēngwùxué jiǎnyàn
nghiên cứu sinh học
生物学博士
shēngwù xué bóshì
Tiến sĩ Khoa học Sinh học
海洋生物学
hǎiyángshēngwù xué
sinh vật biển
农业生物学
nóngyè shēngwù xué
môm canh nông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc