Trang chủ>生物界

Tiếng Trung giản thể

生物界

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生物界

  1. sinh quyển
    shēngwùjiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生物界太复杂
shēngwùjiè tài fùzá
thế giới sinh vật quá phức tạp
非生物界
fēi shēngwùjiè
thế giới phi sinh vật
微生物界
wēishēngwù jiè
thế giới vi sinh vật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc