生病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生病

  1. Bị bệnh
    shēngbìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

假装生病
jiǎzhuāng shēngbìng
giả vờ bị ốm
生病的孩子
shēngbìng de háizi
Trẻ bị bệnh
会生病的
huì shēngbìng de
có thể bị ốm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc