Thứ tự nét
Ví dụ câu
有助于生长
yǒuzhùyú shēngzhǎng
để thúc đẩy tăng trưởng
在生长中
zài shēngzhǎng zhōng
đang trong giai đoạn tăng trưởng
阻碍生长
zǔài shēngzhǎng
để tăng trưởng còi cọc
生长在莫斯科
shēngzhǎng zài mòsīkē
lớn lên ở Moscow
生长在石头上
shēngzhǎng zài shítou shàng
phát triển trên đá