生长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 生长

  1. lớn lên
    shēngzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有助于生长
yǒuzhùyú shēngzhǎng
để thúc đẩy tăng trưởng
在生长中
zài shēngzhǎng zhōng
đang trong giai đoạn tăng trưởng
阻碍生长
zǔài shēngzhǎng
để tăng trưởng còi cọc
生长在莫斯科
shēngzhǎng zài mòsīkē
lớn lên ở Moscow
生长在石头上
shēngzhǎng zài shítou shàng
phát triển trên đá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc