Tiếng Trung giản thể
生闷气
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他对我生闷气
tā duì wǒ shēngmēnqì
anh ấy bĩu môi với tôi
随你生闷气去吧
suínǐ shēngmēnqì qù bā
thôi nào, tiếp tục hờn dỗi
她似乎在生闷气
tā sìhū zài shēngmēnqì
cô ấy trông bị xúc phạm
生闷气的样子
shēngmēnqì de yàngzǐ
cái nhìn khó chịu