Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
用得着
New HSK 6
用得着
Thêm vào danh sách từ
để có thể sử dụng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 用得着
để có thể sử dụng
yòngdezháo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我也许用得着你
wǒ yěxǔ yòng dé zháo nǐ
Tôi có thể cần bạn
下雨时用得着
xiàyǔ shíyòng dé zháo
nó sẽ hữu ích khi trời mưa
吃饭住店都用得着的
chīfàn zhùdiàn dū yòng dé zháo de
người ta có thể sử dụng nó cho chỗ ở và đồ ăn
Các ký tự liên quan
用
得
着
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc