用心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 用心

  1. với sự chú ý tập trung
    yòngxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用心听讲
yòngxīn tīngjiǎng
để nghe các bài giảng với sự tập trung chú ý
你写字能不能用点心?
nǐ xiězì néngbùnéng yòng diǎnxīn ?
bạn có thể viết cẩn thận hơn một chút không?
用心感受
yòngxīn gǎnshòu
để cảm nhận với sự chú ý tập trung
用心学习
yòngxīn xuéxí
siêng năng học tập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc