Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
用料
Tiếng Trung giản thể
用料
Thêm vào danh sách từ
vật chất
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 用料
vật chất
yòngliào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
建筑用料
jiànzhù yòngliào
vật liệu xây dựng
广东菜用料
guǎngdōng cài yòngliào
nguyên liệu cho món ăn Quảng Đông
用料清单
yòngliào qīngdān
hóa đơn nguyên vật liệu
包装用料
bāozhuāng yòngliào
vật liệu đóng gói
Các ký tự liên quan
用
料
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc