Tiếng Trung giản thể

用料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 用料

  1. vật chất
    yòngliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建筑用料
jiànzhù yòngliào
vật liệu xây dựng
广东菜用料
guǎngdōng cài yòngliào
nguyên liệu cho món ăn Quảng Đông
用料清单
yòngliào qīngdān
hóa đơn nguyên vật liệu
包装用料
bāozhuāng yòngliào
vật liệu đóng gói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc