Trang chủ>用武之地

Tiếng Trung giản thể

用武之地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 用武之地

  1. phạm vi rộng rãi cho khả năng
    yòngwǔ zhīdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新建的企业找到了自己的用武之地
xīnjiàn de qǐyè zhǎo dàole zìjǐ de yòngwǔzhīdì
các doanh nghiệp mới đã tìm thấy thị trường ngách của họ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc