Trang chủ>用电量

Tiếng Trung giản thể

用电量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 用电量

  1. tiêu thụ điện
    yòngdiànliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人均用电量
rénjūn yòngdiànliáng
tiêu thụ điện bình quân đầu người hộ gia đình
规定用电量
guīdìng yòngdiànliáng
để hạn chế tiêu thụ điện năng
月用电量
yuè yòngdiànliáng
tiêu thụ năng lượng hàng tháng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc